|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 22 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
25/03/2014 -
24/04/2014
Bắc Ninh 23/04/2014 |
Giải năm: 5037 - 1558 - 0288 - 3522 - 8628 - 5442 |
Quảng Ninh 22/04/2014 |
Giải ba: 60461 - 06887 - 18622 - 43535 - 94622 - 72158 Giải tư: 8345 - 9614 - 1422 - 0003 |
Thái Bình 13/04/2014 |
Giải nhì: 25822 - 19403 |
Bắc Ninh 09/04/2014 |
Giải ba: 34122 - 35391 - 90755 - 85814 - 10315 - 59816 Giải năm: 5297 - 5829 - 7230 - 0322 - 5996 - 6036 |
Quảng Ninh 08/04/2014 |
Giải năm: 5222 - 7804 - 4614 - 5582 - 2659 - 6729 |
Hà Nội 07/04/2014 |
Giải nhì: 89988 - 91322 |
Nam Định 29/03/2014 |
Giải ĐB: 93922 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|