|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 10 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
20/03/2014 -
19/04/2014
Hải Phòng 18/04/2014 |
Giải sáu: 578 - 910 - 027 |
Hà Nội 17/04/2014 |
Giải ĐB: 09110 |
Nam Định 12/04/2014 |
Giải ba: 26956 - 29268 - 50110 - 91847 - 01178 - 76938 |
Hà Nội 10/04/2014 |
Giải năm: 2489 - 1839 - 0952 - 2329 - 8610 - 5929 |
Bắc Ninh 02/04/2014 |
Giải ba: 56873 - 22473 - 96492 - 52110 - 67958 - 08187 |
Hà Nội 31/03/2014 |
Giải nhất: 59210 Giải tư: 3910 - 9892 - 2254 - 1163 |
Nam Định 29/03/2014 |
Giải năm: 4372 - 4808 - 7975 - 8913 - 7603 - 1110 |
Hải Phòng 21/03/2014 |
Giải năm: 3463 - 5786 - 9545 - 6480 - 2235 - 4110 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/03/2024
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
| |
|