Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/05/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/05/2014
XSTG - Loại vé: TGD5
Giải ĐB
882994
Giải nhất
94550
Giải nhì
60131
Giải ba
74588
64232
Giải tư
54052
43886
94448
49810
99502
97459
01149
Giải năm
7518
Giải sáu
5955
0733
8404
Giải bảy
755
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,502,4
310,2,8
0,1,3,52 
331,2,3
0,948,9
5250,2,52,9
86 
 7 
1,4,886,8
4,594
 
Ngày: 25/05/2014
XSKG - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
930942
Giải nhất
93877
Giải nhì
02138
Giải ba
49304
35629
Giải tư
61469
12380
00142
45594
40353
43965
60527
Giải năm
1629
Giải sáu
7607
7288
4049
Giải bảy
884
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
804,7
 1 
4227,92
538
0,8,9422,9
653,9
 65,9
0,2,777
3,880,4,8
22,4,5,694
 
Ngày: 25/05/2014
XSDL - Loại vé: ĐL5K4
Giải ĐB
779236
Giải nhất
30261
Giải nhì
71423
Giải ba
97983
82911
Giải tư
84414
08579
99255
58616
01126
97058
68158
Giải năm
5147
Giải sáu
7456
4532
0544
Giải bảy
315
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,611,4,5,6
323,6
2,832,6
1,444,7
1,555,6,82
1,2,3,561
479
5283
7,999
 
Ngày: 25/05/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
11954
Giải nhất
19887
Giải nhì
85811
74642
Giải ba
15481
55902
40636
61844
57040
69338
Giải tư
5340
4324
7675
5677
Giải năm
3481
6694
5516
1409
4638
5434
Giải sáu
922
468
297
Giải bảy
95
14
83
49
ChụcSốĐ.Vị
4202,9
1,8211,4,6
0,2,422,4
834,6,82
1,2,3,4
5,9
402,2,4,9
7,954
1,368
7,8,975,7
32,6812,3,7
0,494,5,7
 
Ngày: 25/05/2014
XSKT
Giải ĐB
053934
Giải nhất
32337
Giải nhì
90369
Giải ba
72018
36272
Giải tư
86597
88114
29515
11119
69886
41555
54465
Giải năm
4624
Giải sáu
8758
2580
6213
Giải bảy
557
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,80 
 13,4,5,8
9
720,4
134,7
1,2,34 
1,5,655,7,8
865,9
3,5,972
1,580,6
1,697
 
Ngày: 25/05/2014
XSKH
Giải ĐB
738635
Giải nhất
98312
Giải nhì
31443
Giải ba
89456
13633
Giải tư
11419
54943
95284
58157
11607
09241
93638
Giải năm
6162
Giải sáu
9167
6795
9201
Giải bảy
926
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,412,9
1,626
3,4233,5,8
7,841,32
3,956,7
2,562,7
0,5,674
384
195