Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/11/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/11/2014
XSBTR - Loại vé: K46T11
Giải ĐB
259761
Giải nhất
69224
Giải nhì
96027
Giải ba
99558
63164
Giải tư
44069
17442
04056
53177
66396
71300
48365
Giải năm
4167
Giải sáu
5550
6910
5062
Giải bảy
179
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,9
610
4,624,7
 3 
2,642
650,6,8
5,961,2,4,5
7,9
2,6,777,9
58 
0,6,796
 
Ngày: 18/11/2014
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
537271
Giải nhất
66481
Giải nhì
65024
Giải ba
68416
10185
Giải tư
42605
55819
29138
39675
61929
46952
04884
Giải năm
5069
Giải sáu
5851
2844
4492
Giải bảy
695
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 05
5,7,8,916,9
5,924,9
 38
2,4,844
0,7,8,951,2
169
 71,5
381,4,5
1,2,691,2,5
 
Ngày: 18/11/2014
XSBL - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
600800
Giải nhất
39690
Giải nhì
12885
Giải ba
36173
62807
Giải tư
89307
30934
21709
56099
94587
94988
14114
Giải năm
5876
Giải sáu
8879
0939
7565
Giải bảy
696
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,900,72,9
 14
 2 
734,9
1,34 
6,85 
7,965
02,873,6,8,9
7,885,7,8
0,3,7,990,6,9
 
Ngày: 18/11/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
96154
Giải nhất
24198
Giải nhì
77264
11912
Giải ba
01542
48257
98750
68457
40194
74380
Giải tư
5551
8829
0318
7418
Giải năm
6833
8405
2721
0204
1943
3518
Giải sáu
555
485
821
Giải bảy
63
87
97
23
ChụcSốĐ.Vị
5,804,5
22,512,83
1,4212,3,9
2,3,4,633
0,5,6,942,3
0,5,850,1,4,5
72
 63,4
52,8,97 
13,980,5,7
294,7,8
 
Ngày: 18/11/2014
XSDLK
Giải ĐB
982230
Giải nhất
25029
Giải nhì
42879
Giải ba
90918
15182
Giải tư
86078
13278
96233
11190
06491
02854
38306
Giải năm
7524
Giải sáu
6669
9979
1065
Giải bảy
058
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,8,906
918
824,9
330,3
2,54 
654,8
065,9
 782,92
1,5,7280,2
2,6,7290,1
 
Ngày: 18/11/2014
XSQNM
Giải ĐB
450220
Giải nhất
42510
Giải nhì
17985
Giải ba
99190
39722
Giải tư
22863
45676
57665
68576
38084
89075
95798
Giải năm
3939
Giải sáu
8910
6202
1116
Giải bảy
154
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
12,2,902
 102,6
0,220,2
6239
5,84 
6,7,854
1,72632,5
 75,62
984,5
390,8