Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/06/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/06/2014
XSDN - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
643691
Giải nhất
56170
Giải nhì
83757
Giải ba
31188
05027
Giải tư
68508
88689
20381
86692
23053
77228
34146
Giải năm
6140
Giải sáu
2681
3361
1448
Giải bảy
597
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
4,708
6,82,91 
9227,8
53 
 40,6,8
 53,7
461
2,5,970
0,2,4,8812,8,9
891,22,7
 
Ngày: 18/06/2014
XSCT - Loại vé: K3T6
Giải ĐB
690934
Giải nhất
28400
Giải nhì
09606
Giải ba
23438
33068
Giải tư
66067
19986
73021
97158
19399
82298
63307
Giải năm
7784
Giải sáu
8902
3585
7726
Giải bảy
316
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
000,2,6,7
2,716
021,6
 34,8
3,84 
858
0,1,2,867,8
0,671
3,5,6,984,5,6
998,9
 
Ngày: 18/06/2014
XSST - Loại vé: K3T6
Giải ĐB
563333
Giải nhất
49825
Giải nhì
24942
Giải ba
90563
31534
Giải tư
39422
79039
17279
37377
25050
68940
82954
Giải năm
9603
Giải sáu
7178
2277
0298
Giải bảy
336
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
4,501,3
01 
2,422,5
0,3,633,4,6,9
3,540,2
250,4
363
72772,8,9
7,98 
3,798
 
Ngày: 18/06/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
97343
Giải nhất
00372
Giải nhì
48663
00737
Giải ba
42744
75863
21847
25286
31327
84970
Giải tư
6763
8963
1069
3847
Giải năm
8494
4270
7715
0225
5287
7542
Giải sáu
024
585
622
Giải bảy
97
61
07
96
ChụcSốĐ.Vị
7207
615
2,4,722,4,5,7
4,6437
2,4,942,3,4,72
1,2,85 
8,961,34,9
0,2,3,42
8,9
702,2
 85,6,7
694,6,7
 
Ngày: 18/06/2014
XSDNG
Giải ĐB
783244
Giải nhất
17585
Giải nhì
70997
Giải ba
41709
68910
Giải tư
38216
19116
50135
18859
47272
31055
83539
Giải năm
2217
Giải sáu
3883
5930
1826
Giải bảy
598
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
1,305,9
 10,62,7
726
830,5,9
444
0,3,5,855,9
12,26 
1,972
983,5
0,3,597,8
 
Ngày: 18/06/2014
XSKH
Giải ĐB
664427
Giải nhất
68726
Giải nhì
49164
Giải ba
65207
31795
Giải tư
57073
27328
89458
68299
00745
48061
49311
Giải năm
3226
Giải sáu
9861
7424
5896
Giải bảy
265
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 07
1,6211
 242,62,7,8
73 
22,645
4,6,958
22,9612,4,5
0,273
2,58 
995,6,9