Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/04/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/04/2014
XSVL - Loại vé: 35VL15
Giải ĐB
162568
Giải nhất
76381
Giải nhì
15059
Giải ba
04995
82604
Giải tư
41520
07183
09046
07514
06357
56553
13151
Giải năm
9841
Giải sáu
5501
0546
8067
Giải bảy
731
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
201,4
0,3,4,5
8
14
 20
5,831
0,141,62
7,951,3,7,9
4267,8
5,675
681,3
595
 
Ngày: 11/04/2014
XSBD - Loại vé: 04KS15
Giải ĐB
810784
Giải nhất
14677
Giải nhì
00922
Giải ba
82082
70759
Giải tư
33152
04862
80271
04284
83368
74783
17676
Giải năm
6885
Giải sáu
9186
6857
6359
Giải bảy
222
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,71 
22,5,6,8222
83 
824 
852,7,92
7,862,8
5,771,6,7
682,3,42,5
6
529 
 
Ngày: 11/04/2014
XSTV - Loại vé: 23TV15
Giải ĐB
342701
Giải nhất
34912
Giải nhì
55891
Giải ba
36763
44968
Giải tư
04490
50491
15133
91805
33376
99205
03327
Giải năm
8255
Giải sáu
7976
4105
2077
Giải bảy
178
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
901,53
0,9212
127
3,633
 4 
03,555
6,7263,6,8
2,7762,7,8
6,78 
 90,12
 
Ngày: 11/04/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
95633
Giải nhất
94013
Giải nhì
35474
91311
Giải ba
40598
81717
69380
73707
38629
11287
Giải tư
4607
1115
8237
2732
Giải năm
6271
5504
9821
0509
4403
2563
Giải sáu
774
795
993
Giải bảy
82
94
50
09
ChụcSốĐ.Vị
5,803,4,72,92
1,2,711,3,5,7
3,821,9
0,1,3,6
9
32,3,7
0,72,94 
1,950
 63
02,1,3,871,42
980,2,7
02,293,4,5,8
 
Ngày: 11/04/2014
XSGL
Giải ĐB
926478
Giải nhất
14037
Giải nhì
31354
Giải ba
14299
60437
Giải tư
43667
42052
26784
90141
94256
95872
16330
Giải năm
7662
Giải sáu
5077
3750
3825
Giải bảy
092
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
41 
5,6,7,925
 30,72
52,841
250,2,42,6
562,7
32,6,772,7,8
784
992,9
 
Ngày: 11/04/2014
XSNT
Giải ĐB
394394
Giải nhất
97301
Giải nhì
78054
Giải ba
25102
20387
Giải tư
33443
76772
27978
58721
03530
37365
06550
Giải năm
3848
Giải sáu
2182
9066
7250
Giải bảy
596
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
3,5201,2
0,21 
0,7,821
430,8
5,943,8
6502,4
6,965,6
872,8
3,4,782,7
 94,6