Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/03/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/03/2014
XSBTR - Loại vé: K10T03
Giải ĐB
291758
Giải nhất
03470
Giải nhì
00065
Giải ba
58047
29825
Giải tư
16042
34300
79144
33776
38561
17044
80471
Giải năm
2010
Giải sáu
8953
8864
5962
Giải bảy
066
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,8
6,710
4,625
53 
42,642,42,7
2,653,8
6,761,2,4,5
6
470,1,6
0,58 
 9 
 
Ngày: 11/03/2014
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
900192
Giải nhất
21450
Giải nhì
35915
Giải ba
99696
23130
Giải tư
88786
97823
20035
58564
88436
34045
73674
Giải năm
1707
Giải sáu
1334
0061
0878
Giải bảy
652
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,507
2,615
5,921,3
230,4,5,6
3,6,745
1,3,450,2
3,8,961,4
074,8
786
 92,6
 
Ngày: 11/03/2014
XSBL - Loại vé: T03K2
Giải ĐB
701654
Giải nhất
19165
Giải nhì
26065
Giải ba
15106
98616
Giải tư
21600
68642
00575
51511
13186
51228
24769
Giải năm
2890
Giải sáu
2148
0374
1097
Giải bảy
980
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,6
111,6
428
 3 
5,742,8
62,754
0,1,8652,8,9
974,5
2,4,680,6
690,7
 
Ngày: 11/03/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
23630
Giải nhất
42089
Giải nhì
86543
41010
Giải ba
30510
99612
14814
58390
55773
17804
Giải tư
3374
5817
2686
8005
Giải năm
1374
3975
9700
2037
6980
0992
Giải sáu
125
444
993
Giải bảy
39
61
11
22
ChụcSốĐ.Vị
0,12,3,8
9
00,4,5
1,6102,1,2,4
7
1,2,922,5
4,7,930,7,9
0,1,4,7243,4
0,2,75 
861
1,373,42,5
 80,6,9
3,890,2,3
 
Ngày: 11/03/2014
XSDLK
Giải ĐB
512833
Giải nhất
42520
Giải nhì
50590
Giải ba
69951
63361
Giải tư
78013
87325
16674
36331
62214
83809
60869
Giải năm
9799
Giải sáu
5413
6476
6367
Giải bảy
083
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
2,909
3,5,6132,4
 20,5
12,3,831,3
1,74 
251
7,961,7,9
674,6
 83
0,6,990,6,9
 
Ngày: 11/03/2014
XSQNM
Giải ĐB
974554
Giải nhất
29019
Giải nhì
79108
Giải ba
20270
40268
Giải tư
52196
17653
26381
89752
97906
78114
90837
Giải năm
2050
Giải sáu
9908
1720
6896
Giải bảy
544
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,5,706,82
814,9
520
537
1,4,544,5
450,2,3,4
0,9268
370
02,681
1962