Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/05/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/05/2015
XSBTR - Loại vé: K18T05
Giải ĐB
006044
Giải nhất
03026
Giải nhì
36634
Giải ba
69773
18274
Giải tư
09525
64676
40645
33704
54439
12925
79386
Giải năm
7241
Giải sáu
7945
9725
2217
Giải bảy
499
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 04
417
 253,6
7342,9
0,32,4,741,4,52
23,425 
2,7,86 
173,4,6
 86
3,999
 
Ngày: 05/05/2015
XSVT - Loại vé: 5A
Giải ĐB
606232
Giải nhất
95606
Giải nhì
94784
Giải ba
75052
83944
Giải tư
73241
24496
16042
42324
43619
42013
43172
Giải năm
4221
Giải sáu
0691
9059
4270
Giải bảy
833
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
706
2,4,913,9
3,4,5,721,4
1,332,3,8
2,4,841,2,4
 52,9
0,96 
 70,2
384
1,591,6
 
Ngày: 05/05/2015
XSBL - Loại vé: 05K1
Giải ĐB
926396
Giải nhất
26414
Giải nhì
57568
Giải ba
06598
62763
Giải tư
23445
74965
63138
87832
56413
39888
99463
Giải năm
6150
Giải sáu
2373
1551
3383
Giải bảy
041
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
50 
4,513,4
324
1,62,7,832,8
1,241,5
4,650,1
9632,5,8
 73
3,6,8,983,8
 96,8
 
Ngày: 05/05/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
44820
Giải nhất
40489
Giải nhì
94964
79651
Giải ba
69051
40919
89144
88938
41394
85605
Giải tư
8818
4802
8015
0305
Giải năm
4793
4935
1876
4659
6458
0427
Giải sáu
371
318
597
Giải bảy
38
41
14
12
ChụcSốĐ.Vị
202,52
4,52,712,4,5,82
9
0,120,7
935,82
1,4,6,941,4
02,1,3512,8,9
764
2,971,6
12,32,589
1,5,893,4,7
 
Ngày: 05/05/2015
XSDLK
Giải ĐB
037342
Giải nhất
68907
Giải nhì
18986
Giải ba
40676
85458
Giải tư
14369
49399
11085
87536
80955
58354
51601
Giải năm
9760
Giải sáu
8874
9824
0888
Giải bảy
991
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
601,7
0,91 
2,422,4
 36
2,5,742
5,854,5,8
3,7,860,9
074,6
5,885,6,8
6,991,9
 
Ngày: 05/05/2015
XSQNM
Giải ĐB
747119
Giải nhất
39375
Giải nhì
73861
Giải ba
84006
33969
Giải tư
54494
61110
55850
12732
88433
74674
13947
Giải năm
4294
Giải sáu
3377
0556
2385
Giải bảy
110
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
12,506
6,8102,9
32 
332,3
7,9247
7,850,6
0,561,9
4,774,5,7
 81,5
1,6942